Vừa hỗ trợ truy cập internet tốc độ cao, vậy mà gói cước BDG50 Viettel giá chỉ 50.000đ. Đây là gói BDG50 Viettel đang được khá đông đảo khách hàng ưa chuộng. Chỉ với 1 tin nhắn được gửi theo cú pháp: BDG50 DY gửi 290, quý khách đã có thể nhanh chóng đăng ký thành công gói 4G này và nhận về ưu đãi hấp dẫn.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Chu kỳ | |
- Cách đăng ký gói cước ST90 Viettel chỉ với 90.000đ
- Lựa chọn ngay gói 3V70C Viettel có ngay 3 tháng sử dụng thả ga
- Đăng ký nhanh gói cước 12V50C Viettel trọn gói dùng 1 năm
- Gói cước V120C Viettel đang được khách hàng đăng ký nhiều
Gói cước BDG50 Viettel đem lại cho người dùng 30 ngày sử dụng data tốc độ cao với giá cước siêu tiết kiệm. Gói cước BDG50 Viettel chu kỳ 1 tháng được kích hoạt thành công sẽ đem đến cho người dùng 102GB dung lượng 3G/4G Viettel để thuê bao sử dụng internet trong 30 ngày. Ưu đãi gói còn cho phép khách hàng sử dụng data miễn phí không giới hạn để xem vô số những clip vui nhộn hay tạo những clip ngắn và chia xẻ lên các mạng xã hội. Cùng tìm hiểu gói ưu đãi hấp dẫn này để đăng ký sử dụng ngay nhé!
Đăng ký gói cước BDG50 Viettel dễ dàng qua tin nhắn
Là gói cước áp dụng ưu đãi tại Bình Dương lại kèm chi phí rẻ, BDG50 Viettel đã tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng lựa chọn sử dụng.
Data ưu đãi từ gói cướcBDG50
- Cộng ngay 102GB tốc độ cao 3G/4G Viettel vào tài khoản data để thuê bao sử dụng các tiện ích internet trong 30 ngày. (Trong quá trình sử dụng, để theo dõi ưu đãi tốc độ cao còn lại, quý khách hãy dùng cú pháp: KTTK gửi 191 ).
- Data giải trí tại ứng dụng BDG50 được miễn phí 100GB tại Bình Dương.
- * Sau khi kích hoạt gói cước BDG50 thành công, quý khách nhớ khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi vừa nhận được trước khi bắt đầu kết nối.
Danh sách các gói cước khác giống BDG50 Viettel
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Tỉnh Thành | Tên gói | Ưu Đãi | Cú Pháp | Đăng Ký |
---|---|---|---|---|
Đắc Lắk | DLK90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | DLK90 DY gửi 290 | |
Bắc Kạn | BKN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BKN90 DY gửi 290 | |
Ninh Bình | NBH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | NBH90 DY gửi 290 | |
Ninh Thuận | NTN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | NTN90 DY gửi 290 | |
Huế | HUE90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HUE90 DY gửi 290 | |
Phú Yên | PYN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | PYN90 DY gửi 290 | |
An Giang | AGG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | AGG90 DY gửi 290 | |
Bà Rịa-Vũng Tàu | VTU90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | VTU90 DY gửi 290 | |
Hà Giang | HGG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HGG90 DY gửi 290 | |
Hải Dương | HDG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HDG90 DY gửi 290 | |
Hưng Yên | HYN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HYN90 DY gửi 290 | |
Kon Tum | KTM90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | KTM90 DY gửi 290 | |
Lạng Sơn | LSN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | LSN90 DY gửi 290 | |
Nam Định | NDH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | NDH90 DY gửi 290 | |
Phú Thọ | PTO90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | PTO90 DY gửi 290 | |
Quảng Ninh | QNH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | QNH90 DY gửi 290 | |
Sóc Trăng | STG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | STG90 DY gửi 290 | |
Thái Bình | TBH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | TBH90 DY gửi 290 | |
Tiền Giang | TGG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | TGG90 DY gửi 290 | |
Vĩnh Long | VLG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | VLG90 DY gửi 290 | |
Cần Thơ | CTO90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | CTO90 DY gửi 290 | |
Bắc Giang | BGG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BGG90 DY gửi 290 | |
Bắc Ninh | BNH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BNH90 DY gửi 290 | |
Bến Tre | BTE90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BTE90 DY gửi 290 | |
Bình Định | BĐH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BĐH90 DY gửi 290 | |
Bình Dương | BDG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BDG90 DY gửi 290 | |
Bình Phước | BPC90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BPC90 DY gửi 290 | |
Bình Thuận | BTN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | BTN90 DY gửi 290 | |
Đà Nẵng | DNG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | DNG90 DY gửi 290 | |
Hà Nam | HNM90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HNM90 DY gửi 290 | |
Hậu Giang | HGG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HGG90 DY gửi 290 | |
Khánh Hòa | KHA90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | KHA90 DY gửi 290 | |
Lai Châu | LCU90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | LCU90 DY gửi 290 | |
Long An | LAN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | LAN90 DY gửi 290 | |
Ninh Bình | NBH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | NBH90 DY gửi 290 | |
Quảng Bình | QBH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | QBH90 DY gửi 290 | |
Quảng Ngãi | QNI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | QNI90 DY gửi 290 | |
Sơn La | SLA90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | SLA90 DY gửi 290 | |
Thái Nguyên | TNN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | TNN90 DY gửi 290 | |
Trà Vinh | TVH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | TVH90 DY gửi 290 | |
Vĩnh Phúc | VPC90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | VPC90 DY gửi 290 | |
Vũng Tàu | VTU90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | VTU90 DY gửi 290 | |
Hải Phòng | HPG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HPG90 DY gửi 290 | |
Hà Nội | HNI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HNI90 DY gửi 290 | |
TP HCM | HCM90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HCM90 DY gửi 290 | |
Cao Bằng | CBG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | CBG90 DY gửi 290 | |
Đắc Nông | DNG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | DNG90 DY gửi 290 | |
Đồng Nai | DNI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | DNI90 DY gửi 290 | |
Đồng Tháp | STP90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | STP90 DY gửi 290 | |
Gia Lai | GLI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | GLI90 DY gửi 290 | |
Hà Tĩnh | HTH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HTH90 DY gửi 290 | |
Hòa Bình | HBH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | HBH90 DY gửi 290 | |
Kiên Giang | KGG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | KGG90 DY gửi 290 | |
Lâm Đồng | LĐG90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | LĐG90 DY gửi 290 | |
Lào Cai | LCI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | LCI90 DY gửi 290 | |
Nghệ An | NAN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | NAN90 DY gửi 290 | |
Quảng Nam | QNM90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | QNM90 DY gửi 290 | |
Quảng Trị | QTI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | QTI90 DY gửi 290 | |
Tây Ninh | TNH90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | TNH90 DY gửi 290 | |
Thanh Hóa | THA90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | THA90 DY gửi 290 | |
Tuyên Quang | TQG | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | TQG DY gửi 290 | |
Yên Bái | YBI90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | YBI90 DY gửi 290 | |
Điện Biên | ĐBN90 | - Trong vùng: 4GB/ngày. - Ngoài vùng: 2GB/ngày. - Free cuộc gọi nội mạng <= 20" - 30" thoại ngoại mạng | ĐBN90 DY gửi 290 |
Thông tin triển khai gói cước BDG50 Viettel chu kỳ 30 ngày
- Đối tượng ưu đãi: Tất cả thuê bao di động Viettel đang hoạt động hai chiều.
- Phạm vi áp dụng: tại Bình Dương.
- Chu kỳ sử dụng được tính từ ngày kích hoạt gói thành công. Gói cước sẽ tự gia hạn sau mỗi chu kỳ. Khách hàng có thể dùng cú pháp: HUY BDG50 gửi 191 để tắt tính năng này nếu không có nhu cầu sử dụng gói ở chu kỳ kế tiếp.
- Khi cần hủy gói, quý khách chỉ cần gửi tin nhắn đơn giản theo cú pháp: HUY BDG50 gửi 191.
- Ưu đãi 102GB data tốc độ cao cho phép thuê bao sử dụng để truy cập tất cả các trang mạng internet khi cần.
- Kết nối sẽ tự động ngắt khi thuê bao dùng hết data ưu đãi. Thuê bao cần mua thêm data bổ sung khi cần truy cập tiếp. Nếu gói BDG50 được sử dụng song với bất kỳ gói data nào khác của Viettel, hết ưu đãi 102GB được cộng, hệ thống sẽ tính cước dịch vụ theo quy định của gói 3G hoặc 4G đang dùng.
Gói cước BDG50 Viettel đem lại cho người dùng cơ hội sử dụng data tốc độ cao và giải trí không giới hạn suốt cả tháng với giá cước siêu rẻ. Nếu quý khách thường xuyên sử dụng BDG50 đừng bỏ qua gói ưu đãi hấp dẫn này nhé!