Gói cước 12MXH120 Viettel là gói cước 4G của Viettel với giá cước là 1.440.000đ/360 ngày. Gói cước này bao gồm 1GB data tốc độ cao mỗi ngày và miễn phí 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1000 phút) và 30 phút gọi ngoại mạng/30 ngày/12 chu kỳ. Cú pháp đăng ký gói cước: 12MXH120 BV gửi 9123.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Kích hoạt gói cước 12MXH120 Viettel thành công, quý khách sẽ có cả năm sử dụng data giá rẻ ngay trên dế cưng của mình. Đồng hành cùng gói 4G này, quý khách tha hồ học tập, làm việc và giải trí online mà không phải lo lắng phát sinh cước 4G/5G đắt đỏ. Phạm vi và đối tượng triển khai gói như thế nào? Cách nhận và sử dụng ưu đãi gói ra sao?… Mời các bạn cùng tham khảo thông tin chi tiết gói dịch vụ này ngay dưới đây nhé.

Chi tiết đăng ký gói cước 12MXH120 Viettel cực kỳ đơn giản
Gói cước 12MXH120 Viettel được thiết kế với ưu đãi lớn, chi phí rẻ và hạn dùng dài nên nhận được sự quan tâm lựa chọn của đông đảo khách hàng. Cách đăng ký gói cước 12MXH120 không khó song đòi hỏi thuê bao phải đủ điều kiện nhận ưu đãi:
Tại thời điểm kích hoạt gói thuê bao cần thỏa mãn các điều kiện:
- Không sử dụng bất kỳ gói data cùng mạng nào khác.
- Thuê bao trả trước phải đủ 1.440.000đ trong tài khoản chính để trả phí đăng ký gói hoặc thuê bao trả sau không nợ cước hóa đơn tháng cuối cùng.
Các gói cước MXH120 Viettel chu kỳ khác
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tra cứu dung lượng gói MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước MXH120 Viettel | HUY MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH120 Viettel | HUYDATA MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH120 Viettel | MXH120 BV gửi 9123 |
Gia hạn MXH120 Viettel | Gói cước MXH120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tra cứu dung lượng gói 3MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói 3MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Đăng ký gói cước MXH120 Viettel chu kỳ 30 ngày | MXH120 BV gửi 9123 |
Hủy gia hạn gói cước 3MXH120 Viettel | HUY 3MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói 3MXH120 Viettel | HUYDATA 3MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói 3MXH120 Viettel | 3MXH120 BV gửi 9123 |
Gia hạn 3MXH120 Viettel | Gói cước 3MXH120 tự động gia hạn khi hết 3 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 360.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tra cứu dung lượng gói 6MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói 6MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Đăng ký gói cước MXH120 Viettel chu kỳ 30 ngày | MXH120 BV gửi 9123 |
Hủy gia hạn gói cước 6MXH120 Viettel | HUY 6MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói 6MXH120 Viettel | HUYDATA 6MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói 6MXH120 Viettel | 6MXH120 BV gửi 9123 |
Gia hạn 6MXH120 Viettel | Gói cước 6MXH120 tự động gia hạn khi hết 6 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 720.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói 12MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói 12MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Đăng ký gói cước MXH120 Viettel chu kỳ 30 ngày | MXH120 BV gửi 9123 |
Hủy gia hạn gói cước 12MXH120 Viettel | HUY 12MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói 12MXH120 Viettel | HUYDATA 12MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói 12MXH120 Viettel | 12MXH120 BV gửi 9123 |
Gia hạn 12MXH120 Viettel | Gói cước 12MXH120 tự động gia hạn khi hết 12 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 1.440.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu đối tượng gói cước
Nhiều khi khách hàng đăng ký gói cước 12MXH120 của Viettel và nhận được thông báo: "Giao dich khong thanh cong. CT khong ap dung cho thue bao cua Quy khach. De biet cac CTKM danh rieng cho TB cua Quy khach, vui long bam goi *098#. Tran Trong.". Đây là thông báo rằng bạn không nằm trong danh sách đăng ký gói cước ưu đãi này. Tuy nhiên, khách hàng có nhiều lựa chọn cho việc đăng ký gói khác với ưu đãi khác. Bạn có thể nhập số thuê bao của bạn ngay dưới đây, để tra cứu nhanh đối tượng đăng ký gói cước.
Các gói cước ưu đãi khác của Viettel
Dưới đây là danh sách các gói cước 4G Viettel đang được nhiều người đăng ký nhất trong năm 2023. Nếu bạn không thể đăng ký được gói 12MXH120 thì có thể tham khảo nhanh các gói dưới đây, với ưu đãi không kém.Tham khảo: Danh sách các cách đăng ký 4G Viettel mà nhiều người dùng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() SD135 | 135k/ 30 ngày | - 5 GB/ ngày | SD135 BV gửi 9123 | |
![]() MXH100 | 100k/ 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Free Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger (trừ thoại) | MXH100 BV gửi 9123 | |
![]() MXH120 | 120k/ 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Free Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger (trừ thgoại) | MXH120 BV gửi 9123 | |
![]() SD120 | 120k/ 30 ngày | - 2 GB/ ngày | SD120 BV gửi 9123 | |
![]() SD90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày | SD90 BV gửi 9123 | |
SD70 | 70k / 30 ngày | - 1 GB/ ngày | SD70 BV gửi 9123 | |
![]() V90C | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | V90C BV gửi 9123 | |
ST70K | 70k/ tháng | - 500 MB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST70K BV gửi 9123 | |
ST90 | 90k/ tháng | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST90 BV gửi 9123 | |
V160B | 160k / 30 ngày | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V160B BV gửi 9123 | |
V180B | 180k / 30 ngày | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V180B BV gửi 9123 | |
V200B | 200k / 30 ngày | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng | V200B BV gửi 9123 | |
ST70K | 70k/ tháng | - 500 MB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST70K BV gửi 9123 | |
ST90 | 90k/ tháng | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST90 BV gửi 9123 | |
ST120K | 120k/ tháng | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí lưu trữ 25GB trên LifeBox - Miễn phí xem film TV360 | ST120K BV gửi 9123 | |
ST150K | 150k/ tháng | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | ST150K BV gửi 9123 | |
SD70 | 70k / 30 ngày | - 1 GB/ ngày | SD70 BV gửi 9123 | |
SD135 | 135k/ 30 ngày | - 5 GB/ ngày | SD135 BV gửi 9123 | |
SD150 | 150k/ 30 ngày | - 3 GB/ ngày | SD150 BV gửi 9123 | |
ST30K | 30k / 7 ngày | 7 GB | ST30K BV gửi 9123 | |
![]() V90C | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | V90C BV gửi 9123 | |
![]() V150C | 150k/ 30 ngày | - 3 GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 50" thoại liên mạng | V150C BV gửi 9123 | |
V200C | 200k / 30 ngày | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | V200C BV gửi 9123 | |
7N | 70k/ 7 ngày | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 35 phút thoại liên mạng | 7N BV gửi 9123 | |
30N | 300k/ 30 ngày | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | 30N BV gửi 9123 | |
V90B | 90k / 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | V90B BV gửi 9123 | |
V120B | 120k / 30 ngày | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | V120B BV gửi 9123 | |
V150B | 150k / 30 ngày | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | V150B BV gửi 9123 | |
V160B | 160k / 30 ngày | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V160B BV gửi 9123 | |
V180B | 180k / 30 ngày | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V180B BV gửi 9123 | |
V200B | 200k / 30 ngày | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng | V200B BV gửi 9123 | |
ST30K | 30k / 7 ngày | 7 GB | ST30K BV gửi 9123 | |
FB30 | 30k / 30 ngày | - Miễn phí Data truy cập Facebook. - Miễn phí Data truy cập Messenger. | FB30 BV gửi 9123 | |
6FB30 | 180k / 30 ngày | - Miễn phí Data truy cập Facebook. - Miễn phí Data truy cập Messenger. | 6FB30 BV gửi 9123 | |
![]() 3V90C | 270k/ 3 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | 3V90C BV gửi 9123 | |
![]() 6V90C | 540k / 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | 6V90C BV gửi 9123 | |
![]() 12V90C | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | 12V90C BV gửi 9123 | |
6SD70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày | 6SD70 BV gửi 9123 | |
12SD70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày | 12SD70 BV gửi 9123 | |
6SD90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 6SD90 BV gửi 9123 | |
12SD90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 12SD90 BV gửi 9123 | |
90N | 900k / 90 ngày | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | 90N BV gửi 9123 | |
6SD90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 6SD90 BV gửi 9123 | |
6SD120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB/ ngày | 6SD120 BV gửi 9123 | |
6SD150 | 900k / 6 chu kỳ | - 3 GB/ ngày | 6SD150 BV gửi 9123 | |
6V90C | 540k / 6 chu kỳ | 1GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng (Tối đa: 1000 phút). - 20 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. - Miễn phí Data sử dụng TikTok | 6V90C BV gửi 9123 | |
6V200C | 1.200k / 6 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng. - Miễn phí xem film trên TV360 | 6V200C BV gửi 9123 | |
180N | 1.800k / 6 chu kỳ | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | 180N BV gửi 9123 | |
6V90B | 540k / 6 chu kỳ | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | 6V90B BV gửi 9123 | |
6V120B | 720k / 6 chu kỳ | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | 6V120B BV gửi 9123 | |
6V150B | 900k / 6 chu kỳ | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | 6V150B BV gửi 9123 | |
6V200B | 1.200k / 6 chu kỳ | - 3 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | 6V200B BV gửi 9123 | |
12V90C | 1.080k / 12 chu kỳ | 1GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng (Tối đa: 1000 phút). - 20 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. - Miễn phí Data sử dụng TikTok | 12SD90 BV gửi 9123 | |
12SD90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 12SD90 BV gửi 9123 | |
12V90B | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | 12V90B BV gửi 9123 | |
12SD120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB/ ngày | 12SD120 BV gửi 9123 | |
12V120B | 1.440k / 12 chu kỳ | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | 12V120B BV gửi 9123 | |
12SD150 | 1.800k / 12 chu kỳ | - 3 GB/ ngày | 12SD150 BV gửi 9123 | |
12V200C | 2.400k / 12 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng. - Miễn phí xem film trên TV360 | 12V200C BV gửi 9123 | |
MP50S | 50k/30 ngày | - Free cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng. - 20 phút thoại gọi mạng. | MP50X BV gửi 9123 | |
MP70S | 70k/30 ngày | - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng. - 30 phút thoại gọi mạng. | MP70S BV gửi 9123 | |
MP90S | 90k/30 ngày | - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng. - 40 phút thoại gọi mạng. | MP90S BV gửi 9123 |