Các cửa hàng Viettel Hồ Chí Minh được phân bố rộng khắp các quận huyện nhằm hỗ trợ tối đa nhu cầu giao dịch của khách hàng. Chỉ cần nắm được địa chỉ, số điện thoại và giờ làm việc, quý khách sẽ chủ động và tiết kiệm được khá nhiều thời gian di chuyển. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu danh sách chi tiết các cửa hàng Viettel tại thành phố Hồ Chí Minh, mời các bạn theo dõi và ghi nhớ địa chỉ gần nhất để sử dụng khi cần nhé!
- Hướng dẫn các gói cước 4G Viettel đang được ưa chuộng
- Chi tiết cách đăng ký gói cước 30N Viettel đang được ưu đãi
- Chi tiết các gói cước 4G ngày của Viettel
- Cách đăng ký gói cước V120C Viettel trọn gói 30 ngày
Đến với các cửa hàng Viettel Hồ Chí Minh, quý khách sẽ được hỗ trợ giải quyết tất cả các vấn đề về thủ tục giấy tờ, đăng ký dịch vụ hay khiếu nại về dịch vụ của mạng này. Nếu bạn đang cần đăng ký 4G, đổi sim 4G, làm lại sim bị hỏng, mất… hãy tham khảo ngay thông tin dưới đây để tìm đến địa chỉ gần nhất nhé!
Danh sách các cửa hàng Viettel tại thành phố Hồ Chí Minh
Quận 1
Cửa Hàng Trần Hưng Đạo
– Địa chỉ: 166C-D-E Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
– Điện thoại: 028 66551205
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Trần Quang Khải
– Địa chỉ: 164 Trần Quang Khải, Phường Tân định, Quận 1
– Điện thoại: 028 62912679- 028 62912001
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Lý Thường Kiệt
– Địa chỉ: 312 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10
– Điện thoại: 08629332020
Quận 2
Cửa Hàng Trần Não
– Địa chỉ: 156 Trần Não, Phường Bình An, Quận 2
– Điện thoại: 02862960110
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Nguyễn Thị Định
– Địa chỉ: 162A Nguyễn Thị Định, Phường An Phú, Quận 2
– Điện thoại: 02862807113
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 3
Cửa Hàng Cách Mạng Tháng Tám
– Địa chỉ: 456 Lê văn sỹ, Phường 14, Quận 03
– Điện thoại: 02862970608
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 4
Cửa Hàng Tôn Đản
– Địa chỉ: 385 Tôn Đản, Phường15, Quận 4
– Điện thoại: 028626 15579- 02862615581- 02862615582
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 5
Cửa Hàng Hùng Vương
– Địa chỉ: 214 – 216 Hồng Bàng, Phường 15, Quận 5
– Điện thoại: 02862610101
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Lê Hồng Phong
– Địa chỉ: 190 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5
– Điện thoại: 028626 10525
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 6
Cửa Hàng Nguyễn Văn Luông
– Địa chỉ: 251G Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6
– Điện thoại: 02862605605- 02862931800
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 7
Cửa Hàng Nguyễn Thị Thập
– Địa chỉ: 273 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7
– Điện thoại: 028626 21636
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Huỳnh Tấn Phát
– Địa chỉ: 956 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7
– Điện thoại: 02862621188
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 8
Cửa Hàng Tùng Thiện Vương
– Địa chỉ: 322 Tùng Thiện Vương, Phường 13, Quận 8
– Điện thoại: 02862635009
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Dương Bá Trạc
– Địa chỉ: 143 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 08
– Điện thoại: 02862630459
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 9
Cửa Hàng Lê Văn Việt
– Địa chỉ: 258 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
– Điện thoại: 02862808909- 02862809654- 02862808955
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Đỗ Xuân Hợp
– Địa chỉ: 31 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Quận 9
– Điện thoại: 02862827615
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 10
Cửa Hàng Ba Tháng Hai
– Địa chỉ: 299 Đường 3/2, Phường 10, Quận 10
– Điện thoại: 02862995046
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 11
Cửa Hàng Lê Đại Hành
– Địa chỉ: 307 Lê Đại Hành, Phường 13, Quận 11
– Điện thoại: 02862643688- 02862643689
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Lạc Long Quân
– Địa chỉ: 493 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11
– Điện thoại: 02862641282- 02866551261
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận 12
Cửa Hàng Nguyễn Ảnh Thủ Hiệp Thành
– Địa chỉ: 86H Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12
– Điện thoại: 02862550550
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Tô Ký
– Địa chỉ: 1B/ L1 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12
– Điện thoại: 02862563436- 02862575689- 02862563400
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Hà Huy Giáp
– Địa chỉ: 51/4 Hà Huy Giáp, Khu Phố 1, Phường Thạnh Xuân. Quận 12
– Điện thoại: 02822644888- 02862710511
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Tân Phú
Cửa Hàng Hòa Bình
– Địa chỉ: 269 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú
– Điện thoại: 02862678176- 02862678177
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Lê Trọng Tấn
– Địa chỉ: 231 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú
– Điện thoại: 02862677535- 02862677536
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Nguyễn Sơn
– Địa chỉ: 313 Nguyễn Sơn. Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú
– Điện thoại: 02862655009
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa hàng Kinh Dương Vương
- Địa chỉ 619 Kinh Dương Vương, P An lạc, Q. Bình Tân, TP HCM
- Điện thoại: 02862696006- 02862696077
- Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Bình Tân
Cửa Hàng Tân Tạo
– Địa chỉ: 940 Tỉnh lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân
– Điện thoại: 02862602431
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Lê Văn Quới
– Địa chỉ: 338 Lê Văn Quới, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân
– Điện thoại: 02862694596
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Tân Bình
Cửa Hàng Cộng Hòa
– Địa chỉ: 286 Cộng Hoà, Phường 13, Quận Tân Bình
– Điện thoại: 02862939170- 02862991278- 02862935431
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Hoàng Văn Thụ
– Địa chỉ: 441 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình
– Điện thoại: 02862964823
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Phú Nhuận
Cửa Hàng Phan Đăng Lưu
– Địa chỉ: 91 Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận
– Điện thoại: 02866551368
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Bình Thạnh
Cửa Hàng Nguyễn Văn Đậu
– Địa chỉ: 58 Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh
– Điện thoại: 02862941010- 02862940004
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Quốc Lộ 13
– Địa chỉ: 76C Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh
– Điện thoại: 02862947142- 02862948942
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Nơ Trang Long
– Địa chỉ: 167 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh
– Điện thoại: 02862947483- 02862947481
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Gò Vấp
Cửa Hàng Phan Văn Trị
– Địa chỉ: 15 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp
– Điện thoại: 02862955707
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Quang Trung
– Địa chỉ: 763 Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp
– Điện thoại: 02862956599
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Lê Đức Thọ
– Địa chỉ: 878A Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp
– Điện thoại: 02862953184
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Thủ Đức
Cửa Hàng Kha Vạn Cân
– Địa chỉ: 1188 Kha Vạn Cân, Khu Phố 1, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức
– Điện thoại: 02862840168
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Bình Chiểu
– Địa chỉ: 816 tỉnh lộ 43, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
– Điện thoại: 02866551298
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Hóc môn
Cửa Hàng Lý Thường Kiệt Hóc Môn
– Địa chỉ: 31/3 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn
– Điện thoại: 02862513051- 02862510405
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Nguyễn Ảnh Thủ
– Địa chỉ: 16/1L Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Hưng Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn
– Điện thoại: 02862505050
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Củ Chi
Cửa Hàng Tân Thạnh Tây
– Địa chỉ: 31 Tỉnh lộ 8, Ấp 1A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi
– Điện thoại: 02862528739
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng An Nhơn Tây
– Địa chỉ: 1434 Đường Tỉnh Lộ 7, Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi
– Điện thoại: 02862529368- 02862529369
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận Bình Chánh
Cửa Hàng Quốc Lộ 50
– Địa chỉ: B6/156 Quốc Lộ 50, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh
– Điện thoại: 02822690909
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Cửa Hàng Phạm Văn Hai
– Địa chỉ: 1A73/2 Tỉnh Lộ 10, Ấp 1, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh
– Điện thoại: 02862665008
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Quận nhà Bè
Cửa Hàng Huỳnh Tấn Phát Nhà Bè
– Địa chỉ: 2161 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 7, TT Nhà Bè, Huyện Nhà Bè
– Điện thoại: 02862625005
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
Huyện Cần Giờ
Cửa Hàng Cần Giờ
– Địa chỉ: 583 Đường Rừng Sác, Thị Trấn Bình Khánh, Huyện Cần Giờ
– Điện thoại: 02866551171
– Giờ làm việc: 8h00 đến 20h00
SD135 (135k/ 30 ngày) | - 5 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
SD135 DY gửi 290 | ||
5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
ST120K (120k/ 30 ngày) | - 2 GB / Ngày | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
6SD70 (420k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
12SD70 (840k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
6SD90 (540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
12SD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 Ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
MXH150 DY gửi 290 | ||
6MXH100 (600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
12MXH120 (1.440k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 12 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
5G135 (135k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. - Áp dụng thuê bao MỚI. | |
5G135 DY gửi 290 | ||
5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DY gửi 290 | ||
5G230B (230k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 50GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G230B DY gửi 290 | ||
5G280B (280k/ 30 ngày) | - 10 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 70GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G280B DY gửi 290 | ||
5G330B (330k/ 30 ngày) | - 12 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 300 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 100GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G330B DY gửi 290 | ||
5GLQ190 (190k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ190 DY gửi 290 | ||
5GLQ210 (210k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ210 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
V90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 20 phút thoại liên mạng | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
(285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
(810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
(420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
(960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
(1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
(600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
(570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
(1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
(840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
(1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
(2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
(2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
(1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
(1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Trên đây là danh sách chi tiết các cửa hàng Viettel Hồ Chí Minh. Hy vọng với thông tin này, quý khách sẽ chọn được địa điểm gần nhất, thuận lợi cho việc giao dịch khi cần. Chúc các bạn luôn vui vẻ và thành công!