Khách hàng có thể dễ dàng đăng ký gói cước gọi ngoại mạng Viettel chỉ với một cú pháp: [Mã-Gói] DY gửi 290. Thông tin chi tiết các gói được tổng hợp qua bài viết dưới đây nhé.
V90C (90.000đ/ 30 ngày) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 20 phút gọi ngoại mạng | |
V90C DY gửi 290 | ||
V200C (200.000đ/ 30 ngày) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí Data sử dụng TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
30N (300.000đ/ 30 ngày) | - 5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 5 phút gọi ngoại mạng / ngày - Miễn phí tin nhắn nội mạng - Miễn phí xem TV360 | |
30N DY gửi 290 | ||
V90B (90.000đ/ 30 ngày) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120.000đ/ 30 ngày) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
V150B (150.000đ/ 30 ngày) | - 2 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 80 phút gọi ngoại mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
V160B (160.000đ/ 30 ngày) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
V180B (180.000đ/ 30 ngày) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
V200B (200.000đ/ 30 ngày) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
MXH120 (120.000đ/ 30 ngày) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
MXH150 (150.000đ/ 30 ngày) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
MXH150 DY gửi 290 | ||
TV120C (120.000đ/ 30 ngày) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút - 50 phút thoại gọi ngoại mạng - Miễn phí TV360 Standard | |
TV120C DY gửi 290 | ||
5G230B (230.000đ/ 30 Ngày) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 150 phút gọi ngoại mạng | |
5G230B DY gửi 290 | ||
5G160B (160.000đ/ 30 Ngày) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360 - Gói cước 5G Viettel | |
5G160B DY gửi 290 | ||
5G180B (180.000đ/ 30 Ngày) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360 - Gói cước 5G Viettel | |
5G180B DY gửi 290 | ||
5G280B (280.000đ/ 30 Ngày) | - 10 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 200 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 70GB - Gói cước 5G Viettel | |
5G280B DY gửi 290 | ||
5G330B (330.000đ/ 30 Ngày) | - 12 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 100 GB - Gói cước 5G Viettel | |
5G330B DY gửi 290 | ||
5G380B (380.000đ/ 30 Ngày) | - 15 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 150 GB - Gói cước 5G Viettel | |
5G380B DY gửi 290 | ||
5G480B (480.000đ/ 30 Ngày) | - 20 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 200 GB - Gói cước 5G Viettel | |
5G480B DY gửi 290 | ||
5GLQ210 (210.000đ/ 30 Ngày) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - 2 GB / Ngày chơi game Liên Quân - Miễn phí Truyền Hình TV360 4K - Gói cước 5G Viettel | |
5GLQ210 DY gửi 290 | ||
3V90C (270.000đ/ 3 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 20 phút gọi ngoại mạng | |
3V90C DY gửi 290 | ||
3V200C (600.000đ/ 3 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí Data sử dụng TV360 | |
3V200C DY gửi 290 | ||
90N (900.000đ/ 3 chu kỳ) | - 5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 150 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí tin nhắn nội mạng - Miễn phí xem TV360 | |
90N DY gửi 290 | ||
3V90B (270.000đ/ 3 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
3V120B (360.000đ/ 3 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
3V150B (450.000đ/ 3 chu kỳ) | - 2 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 80 phút gọi ngoại mạng | |
3V150B DY gửi 290 | ||
3V160B (480.000đ/ 3 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
3V180B (540.000đ/ 3 chu kỳ) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
3V200B (600.000đ/ 3 chu kỳ) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
3MXH120 (360.000đ/ 3 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
3MXH150 (450.000đ/ 3 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
3TV120C (360.000đ/ 3 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút - 50 phút thoại gọi ngoại mạng - Miễn phí TV360 Standard | |
3TV120C DY gửi 290 | ||
6V90C (540.000đ/ 6 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 20 phút gọi ngoại mạng | |
6V90C DY gửi 290 | ||
6V200C (1.200.000đ/ 6 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí Data sử dụng TV360 | |
6V200C DY gửi 290 | ||
6V90B (540.000đ/ 6 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
6V150B (900.000đ/ 6 chu kỳ) | - 2 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 80 phút gọi ngoại mạng | |
6V150B DY gửi 290 | ||
6V160B (960.000đ/ 6 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
6V180B (1.080.000đ/ 6 chu kỳ) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
6V200B (1.200.000đ/ 6 chu kỳ) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
6MXH120 (720.000đ/ 6 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
6MXH150 (900.000đ/ 6 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
6TV120C (720.000đ/ 6 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút - 50 phút thoại gọi ngoại mạng - Miễn phí TV360 Standard | |
6TV120C DY gửi 290 | ||
6T5G230B (1.380.000đ/ 6 chu kỳ) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 150 phút gọi ngoại mạng | |
6T5G230B DY gửi 290 | ||
6T5G160B (960.000đ/ 6 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360 - Gói cước 5G Viettel | |
6T5G160B DY gửi 290 | ||
6T5G180B (1.080.000đ/ 6 chu kỳ) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360 - Gói cước 5G Viettel | |
6T5G180B DY gửi 290 | ||
6T5G280B (1.680.000đ/ 6 chu kỳ) | - 10 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 200 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 70GB - Gói cước 5G Viettel | |
6T5G280B DY gửi 290 | ||
6T5G330B (1.980.000đ/ 6 chu kỳ) | - 12 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 100 GB - Gói cước 5G Viettel | |
6T5G330B DY gửi 290 | ||
6T5G380B (2.280.000đ/ 6 chu kỳ) | - 15 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 150 GB - Gói cước 5G Viettel | |
6T5G380B DY gửi 290 | ||
6T5G480B (2.280.000đ/ 6 chu kỳ) | - 20 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 200 GB - Gói cước 5G Viettel | |
6T5G480B DY gửi 290 | ||
12V90C (1.080.000đ/ 12 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 20 phút gọi ngoại mạng | |
12V90C DY gửi 290 | ||
12V200C (2.400.000đ/ 12 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí Data sử dụng TV360 | |
12V200C DY gửi 290 | ||
12V90B (1.080.000đ/ 12 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
12V120B (1.440.000đ/ 12 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
12V150B (1.800.000đ/ 12 chu kỳ) | - 2 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 80 phút gọi ngoại mạng | |
12V150B DY gửi 290 | ||
12V160B (1.920.000đ/ 12 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
12V180B (2.160.000đ/ 12 chu kỳ) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
12V200B (2.400.000đ/ 12 chu kỳ) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 100 phút gọi ngoại mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
12MXH120 (1.440.000đ/ 12 chu kỳ) | - 1 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 30 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
12MXH150 (1.800.000đ/ 12 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 50 phút gọi ngoại mạng - Free Data: TikTok, Youtube, Facebook | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
12TV120C (1.440.000đ/ 12 chu kỳ) | - 1.5 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút - 50 phút thoại gọi ngoại mạng - Miễn phí TV360 Standard | |
12TV120C DY gửi 290 | ||
12T5G230B (2.760.000đ/ 12 chu kỳ) | - 8 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 150 phút gọi ngoại mạng | |
12T5G230B DY gửi 290 | ||
12T5G160B (1.920.000đ/ 12 chu kỳ) | - 4 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360 - Gói cước 5G Viettel | |
12T5G160B DY gửi 290 | ||
12T5G180B (2.160.000đ/ 12 chu kỳ) | - 6 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim trên ứng dụng TV360 - Gói cước 5G Viettel | |
12T5G180B DY gửi 290 | ||
12T5G280B (3.360.000đ/ 12 chu kỳ) | - 10 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 200 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 70GB - Gói cước 5G Viettel | |
12T5G280B DY gửi 290 | ||
12T5G330B (3.960.000đ/ 12 chu kỳ) | - 12 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 100 GB - Gói cước 5G Viettel | |
12T5G330B DY gửi 290 | ||
12T5G380B (4.560.000đ/ 12 chu kỳ) | - 15 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 150 GB - Gói cước 5G Viettel | |
12T5G380B DY gửi 290 | ||
12T5G480B (5.760.000đ/ 12 chu kỳ) | - 20 GB / Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20 phút - 300 phút gọi ngoại mạng - Miễn phí xem phim, truyền hình TV360 4K - Một tài khoản MyBox 200 GB - Gói cước 5G Viettel | |
12T5G480B DY gửi 290 |
Cách đăng ký gói cước gọi ngoại mạng Viettel
Chi Tiết gói cước gọi ngoại mạng Viettel
Bạn có thể tham khảo đăng ký gói cước gọi ngoại mạng Viettel hoặc các gói có chu kỳ dài tiết kiệm hơn qua những thông tin ở bảng dưới đây:
Gói Cước Gọi ngoại mạng 3N, 7N Viettel
SD135 (135k/ 30 ngày) | - 5 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
SD135 DY gửi 290 | ||
5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
ST120K (120k/ 30 ngày) | - 2 GB / Ngày | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
6SD70 (420k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
12SD70 (840k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
6SD90 (540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
12SD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 Ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
MXH150 DY gửi 290 | ||
6MXH100 (600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
12MXH120 (1.440k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 12 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
5G135 (135k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. - Áp dụng thuê bao MỚI. | |
5G135 DY gửi 290 | ||
5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DY gửi 290 | ||
5G230B (230k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 50GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G230B DY gửi 290 | ||
5G280B (280k/ 30 ngày) | - 10 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 70GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G280B DY gửi 290 | ||
5G330B (330k/ 30 ngày) | - 12 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 300 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 100GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G330B DY gửi 290 | ||
5GLQ190 (190k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ190 DY gửi 290 | ||
5GLQ210 (210k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ210 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
V90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 20 phút thoại liên mạng | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
(285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
(810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
(420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
(960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
(1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
(600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
(570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
(1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
(840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
(1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
(2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
(2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
(1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
(1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Lưu ý Khi Đăng Ký Gói Cước Gọi ngoại mạng Viettel
Trong quá trình sử dụng gói cước gọi ngoại mạng Viettel bạn cần lưu ý những điều sau:
- Gói cước gọi ngoại mạng Viettel được áp dụng retry trong 30 ngày.
- Các gói cước có tính năng tự động gia hạn.
- Trong quá trình sử dụng các gói cước gọi ngoại mạng dài kỳ khi hết chu kỳ nếu khách hàng không chủ động gia hạn hoăc không hủy gói thì hệ thống sẽ tự động gia hạn về gói đơn kỳ.
- Gói cước gọi ngoại mạng của Viettel đơn kỳ và các gói dài kỳ được sử dụng song song với các gói data nền khác.
Trên đây là những thông tin về gói 4g Viettel dành cho các thuê bao khách hàng. Giờ đây bạn có thể tham khảo và tham gia đăng ký gói gọi ngoại mạng Viettel này rồi. Chúc quý khách hàng đăng ký thành công và có những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.