1. Giới thiệu về gói V160B Viettel
Gói cước V160B Viettel là một trong những gói cước được nhiều khách hàng quan tâm đăng ký và sử dụng khi mà ưu đãi cực khủng so với các gói cước data hiện tại cùng tầm giá. Với 120GB data được ưu đãi khi đăng ký thành công gói cước, khách hàng có thể thoải mái giải trí, xem film, làm việc… trên smartphone của mình trong vòng 30 ngày mà không còn phải lo lắng phát sinh bất kỳ chi phí nào. Bởi không chỉ có ưu đãi data, gói cước còn mang lại ưu đãi về phút gọi cực lớn.
160.000đ
DATA: 4 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <10"
100" gọi ngoại mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: V160B DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT Gói V160B Viettel phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng data lớn để lướt web, xem video, nghe nhạc… cũng như thường xuyên gọi điện thoại. Với ưu đãi hấp dẫn từ gói cước này, khách hàng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí hàng tháng cho dịch vụ viễn thông.
2. Ưu đãi của gói V160B Viettel
Khi đăng ký gói V160B Viettel, khách hàng sẽ được hưởng các ưu đãi sau:
- 120GB data 4G tốc độ cao mỗi tháng
- 100 phút thoại gọi miễn phí ngoại mạng mỗi tháng.
- Toàn bộ cuộc gọi nội mạng dưới 10″ đều miễn phí.
Như vậy, với mức giá chỉ 160.000đ mỗi tháng, khách hàng có thể sử dụng thoải mái dữ liệu và thoại mà không lo về chi phí. Đây thực sự là một gói cước siêu tiết kiệm cho những ai có nhu cầu data và gọi điện lớn.
Tham khảo nhanh 10 gói cước 4G Viettel đang được đăng ký nhiều nhất
70.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD70 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 90.000đ
DATA: 1.5 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD90 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 135.000đ
DATA: 5 GB / Ngày
Miễn Phí gói TV360 Basic
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD135 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 100.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Free Data: TikTok, Youtube, Facebook
Hạn: 30 ngày
Soạn: MXH100 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 70.000đ
DATA: 500 MB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: ST70K DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 90.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <20 phút
20 phút gọi ngoại mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: V90C DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 120.000đ
DATA: 2 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD120 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 90.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: ST90 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 90.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <10 phút
30 phút gọi ngoại mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: V90B DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 120.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <10 phút
30 phút gọi ngoại mạng
Free Data: TikTok, Youtube, Facebook
Hạn: 30 ngày
Soạn: MXH120 DY gửi 290
ĐĂNG KÝ CHI TIẾT 3. Đối tượng đăng ký gói V160B Viettel
Gói cước V160B Viettel dành cho:
- Các thuê bao trả trước Viettel đang hoạt động 2 chiều
- Thuê bao không bị nợ cước quá hạn
- Thuê bao không nằm trong danh sách chặn đăng ký gói cước
Như vậy, hầu hết các thuê bao trả trước Viettel đều có thể đăng ký sử dụng gói V160B, miễn là đáp ứng các điều kiện trên.
4. Cách đăng ký gói V160B Viettel
Có 3 cách để đăng ký gói V160B Viettel đó là:
- Soạn tin nhắn theo cú pháp: V160B DY gửi 290
- Gọi đến tổng đài 198 của Viettel để được hỗ trợ đăng ký
- Đăng ký online thông qua ứng dụng My Viettel
Như vậy, khách hàng có thể dễ dàng đăng ký gói V160B thông qua nhiều kênh khác nhau. Sau khi đăng ký thành công, khách hàng có thể sử dụng ngay các ưu đãi của gói cước.
So sánh nhanh các gói cước 4G Viettel ưu đãi thoại ngoại mạng đang được cung cấp
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC F120U VIETTEL |
---|
Mã Gói | F120U |
Giá cước | 120.0000đ |
Cú pháp đăng ký | F120U DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 7 GB |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 40 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V90C VIETTEL |
---|
Mã Gói | V90C |
Giá cước | 90.000đ |
Cú pháp đăng ký | V90C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 20 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V200C VIETTEL |
---|
Mã Gói | V200C |
Giá cước | 200.000đ |
Cú pháp đăng ký | V200C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 30N VIETTEL |
---|
Mã Gói | 30N |
Giá cước | 300.000đ |
Cú pháp đăng ký | 30N DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 5 phút gọi ngoại mạng / ngày |
Ưu đãi khác | Miễn phí xem TV360 |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC F120 VIETTEL |
---|
Mã Gói | F120 |
Giá cước | 120.000đ |
Cú pháp đăng ký | F120 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 7GB |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 40 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC F140 VIETTEL |
---|
Mã Gói | F140 |
Giá cước | 140.000đ |
Cú pháp đăng ký | F140 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8GB |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 60 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC F190 VIETTEL |
---|
Mã Gói | F190 |
Giá cước | 140.000đ |
Cú pháp đăng ký | F190 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 9 GB |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V99 VIETTEL |
---|
Mã Gói | V99 |
Giá cước | 99.000đ |
Cú pháp đăng ký | V99 DY gửi 290 |
Thoại nội mạng | 1500 phút gọi nội mạng |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V90B VIETTEL |
---|
Mã Gói | V90B |
Giá cước | 90.000đ |
Cú pháp đăng ký | V90B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V120B VIETTEL |
---|
Mã Gói | V120B |
Giá cước | 120.000đ |
Cú pháp đăng ký | V120B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V150B VIETTEL |
---|
Mã Gói | V150B |
Giá cước | 150.000đ |
Cú pháp đăng ký | V150B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 2 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 80 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | V160B |
Giá cước | 160.000đ |
Cú pháp đăng ký | V160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 120 GB (4GB/ngày) |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | V180B |
Giá cước | 180.000đ |
Cú pháp đăng ký | V180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC V200B VIETTEL |
---|
Mã Gói | V200B |
Giá cước | 200.000đ |
Cú pháp đăng ký | V200B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC MXH120 VIETTEL |
---|
Mã Gói | MXH120 |
Giá cước | 120.000đ |
Cú pháp đăng ký | MXH120 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC MXH150 VIETTEL |
---|
Mã Gói | MXH150 |
Giá cước | 150.000đ |
Cú pháp đăng ký | MXH150 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC TV120C VIETTEL |
---|
Mã Gói | TV120C |
Giá cước | 120.000đ |
Cú pháp đăng ký | TV120C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G230B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G230B |
Giá cước | 230.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G230B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 150 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G160B |
Giá cước | 160.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G180B |
Giá cước | 180.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G180B |
Giá cước | 180.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G280B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G280B |
Giá cước | 180.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G280B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 10 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 200 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G330B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G330B |
Giá cước | 180.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G330B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 12 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 300 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 5G380B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 5G380B |
Giá cước | 180.000đ |
Cú pháp đăng ký | 5G380B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 15 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 300 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 30 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V90C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V90C |
Giá cước | 270.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V90C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 20 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V200C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V200C |
Giá cước | 600.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V200C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 90N VIETTEL |
---|
Mã Gói | 90N |
Giá cước | 900.000đ |
Cú pháp đăng ký | 90N DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 150 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Miễn phí xem TV360 |
Chu kỳ | 90 ngày |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V90B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V90B |
Giá cước | 270.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V90B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V120B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V120B |
Giá cước | 360.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V120B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V150B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V150B |
Giá cước | 450.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V150B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 2 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 80 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V160B |
Giá cước | 480.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 120 GB (4GB/ngày) |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V180B |
Giá cước | 540.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3V200B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3V200B |
Giá cước | 600.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3V200B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3MXH120 VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3MXH120 |
Giá cước | 360.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3MXH120 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3MXH150 VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3MXH150 |
Giá cước | 450.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3MXH150 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3TV120C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 3TV120C |
Giá cước | 360.000đ |
Cú pháp đăng ký | 3TV120C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 3 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V90C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V90C |
Giá cước | 540.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V90C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 20 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V200C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V200C |
Giá cước | 1.200.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V200C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V90B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V90B |
Giá cước | 540.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V90B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V150B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V150B |
Giá cước | 900.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V150B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 2 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 80 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V160B |
Giá cước | 960.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 120 GB (4GB/ngày) |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V180B |
Giá cước | 1.080.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6V200B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6V200B |
Giá cước | 1.200.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6V200B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6MXH120 VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6MXH120 |
Giá cước | 720.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6MXH120 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6MXH150 VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6MXH150 |
Giá cước | 900.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6MXH150 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6TV120C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6TV120C |
Giá cước | 720.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6TV120C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G230B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G230B |
Giá cước | 1.380.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G230B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 150 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G160B |
Giá cước | 960.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G180B |
Giá cước | 1.080.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G180B |
Giá cước | 1.080.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G280B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G280B |
Giá cước | 1.680.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G280B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 10 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 200 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G330B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G330B |
Giá cước | 1.980.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G330B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 12 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 300 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6T5G380B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 6T5G380B |
Giá cước | 2.280.000đ |
Cú pháp đăng ký | 6T5G380B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 15 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 300 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 6 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V90C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V90C |
Giá cước | 1.080.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V90C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 20 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V200C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V200C |
Giá cước | 2.400.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V200C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V90B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V90B |
Giá cước | 1.080.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V90B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V120B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V120B |
Giá cước | 1.440.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V120B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V150B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V150B |
Giá cước | 1.800.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V150B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 2 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 80 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V160B |
Giá cước | 1.920.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 120 GB (4GB/ngày) |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V180B |
Giá cước | 2.160.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12V200B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12V200B |
Giá cước | 2.400.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12V200B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12MXH120 VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12MXH120 |
Giá cước | 1.440.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12MXH120 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 30 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12MXH150 VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12MXH150 |
Giá cước | 1.800.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12MXH150 DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12TV120C VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12TV120C |
Giá cước | 1.440.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12TV120C DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G230B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G230B |
Giá cước | 2.760.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G230B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 8 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút |
Thoại ngoại mạng | 150 phút gọi ngoại mạng |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G160B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G160B |
Giá cước | 1.920.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G160B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 4 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng <10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G180B |
Giá cước | 2.160.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G180B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G180B |
Giá cước | 2.160.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G180B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 6 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút |
Thoại ngoại mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G280B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G280B |
Giá cước | 3.360.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G280B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 10 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 200 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G330B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G330B |
Giá cước | 3.960.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G330B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 12 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 300 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12T5G380B VIETTEL |
---|
Mã Gói | 12T5G380B |
Giá cước | 4.560.000đ |
Cú pháp đăng ký | 12T5G380B DY gửi 290 |
Ưu đãi Data | 15 GB / Ngày |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 20 phút |
Thoại ngoại mạng | 300 phút gọi ngoại mạng |
Ưu đãi khác | Gói cước 5G Viettel |
Chu kỳ | 12 chu kỳ |
ĐĂNG KÝ |
5. Giá cước và cách hủy gói V160B
- Giá cước gói V160B Viettel là 160.000đ/tháng
- Để hủy gói V160B, khách hàng soạn tin nhắn theo cú pháp: HUY V160B gửi 191
Như vậy, với mức giá cực kỳ hấp dẫn, gói V160B Viettel thực sự xứng đáng để trải nghiệm. Khách hàng có thể dễ dàng hủy bất cứ lúc nào nếu không còn nhu cầu sử dụng.
6. Lưu ý khi sử dụng gói V160B
Khi sử dụng gói V160B, khách hàng cần lưu ý một số điểm sau:
- Sau khi hết data 120GB, tốc độ truy cập internet sẽ bị hạn chế còn tối đa 128kbps
- Gói cước sẽ tự động gia hạn sau 30 ngày nếu khách hàng không hủy
- Kiểm tra data còn lại bằng cách soạn tin KTTK gửi 191
Những lưu ý này sẽ giúp khách hàng sử dụng gói cước hiệu quả và tránh bị mất mát chi phí.
7. Đánh giá về gói cước V160B Viettel
Nhìn chung, gói V160B Viettel mang đến cho khách hàng những ưu đãi vô cùng hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu sử dụng data và thoại lớn.
Ưu điểm của gói cước này là:
- Data lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng internet cao
- Thời lượng gọi miễn phí nhiều, tiết kiệm chi phí điện thoại
- Giá cước phải chăng, tiết kiệm chi phí hàng tháng
- Đăng ký đơn giản, dễ dàng thông qua nhiều kênh
Vì vậy, đây là lựa chọn đáng giá nhất hiện nay dành cho thuê bao trả trước Viettel có nhu cầu sử dụng nhiều data và thoại. Khách hàng nên đăng ký thử ngay gói cước V160B để trải nghiệm những ưu đãi tuyệt vời mà nó mang lại.
Gói cước V160B Viettel mang đến cho thuê bao trả trước những ưu đãi cực kỳ hấp dẫn về data và thoại, phù hợp với những ai có nhu cầu sử dụng cả hai loại dịch vụ này thường xuyên và nhiều. Với chi phí hợp lý, đăng ký đơn giản, gói cước V160B xứng đáng là sự lựa chọn số một cho các thuê bao trả trước muốn tiết kiệm chi phí. Khách hàng nên cân nhắc và đăng ký thử gói cước này để trải nghiệm những tính năng và lợi ích vượt trội mà nó đem lại.