Gói cước 12MXH120 Viettel là gói cước 4G của Viettel với giá cước là 1.440.000đ/360 ngày. Gói cước này bao gồm 1GB data tốc độ cao mỗi ngày và miễn phí 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng (tối đa 1000 phút) và 30 phút gọi ngoại mạng/30 ngày/12 chu kỳ. Cú pháp đăng ký gói cước: 12MXH120 DY gửi 290.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Kích hoạt gói cước 12MXH120 Viettel thành công, quý khách sẽ có cả năm sử dụng data giá rẻ ngay trên dế cưng của mình. Đồng hành cùng gói 4G này, quý khách tha hồ học tập, làm việc và giải trí online mà không phải lo lắng phát sinh cước 4G/5G đắt đỏ. Phạm vi và đối tượng triển khai gói như thế nào? Cách nhận và sử dụng ưu đãi gói ra sao?… Mời các bạn cùng tham khảo thông tin chi tiết gói dịch vụ này ngay dưới đây nhé.
Chi tiết đăng ký gói cước 12MXH120 Viettel cực kỳ đơn giản
Gói cước 12MXH120 Viettel được thiết kế với ưu đãi lớn, chi phí rẻ và hạn dùng dài nên nhận được sự quan tâm lựa chọn của đông đảo khách hàng. Cách đăng ký gói cước 12MXH120 không khó song đòi hỏi thuê bao phải đủ điều kiện nhận ưu đãi:
Tại thời điểm kích hoạt gói thuê bao cần thỏa mãn các điều kiện:
- Không sử dụng bất kỳ gói data cùng mạng nào khác.
- Thuê bao trả trước phải đủ 1.440.000đ trong tài khoản chính để trả phí đăng ký gói hoặc thuê bao trả sau không nợ cước hóa đơn tháng cuối cùng.
Các gói cước MXH120 Viettel chu kỳ khác
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tra cứu dung lượng gói MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Hủy gia hạn gói cước MXH120 Viettel | HUY MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói MXH120 Viettel | HUYDATA MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói MXH120 Viettel | MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn MXH120 Viettel | Gói cước MXH120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tra cứu dung lượng gói 3MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói 3MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Đăng ký gói cước MXH120 Viettel chu kỳ 30 ngày | MXH120 DY gửi 290 |
Hủy gia hạn gói cước 3MXH120 Viettel | HUY 3MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói 3MXH120 Viettel | HUYDATA 3MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói 3MXH120 Viettel | 3MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn 3MXH120 Viettel | Gói cước 3MXH120 tự động gia hạn khi hết 3 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 360.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tra cứu dung lượng gói 6MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói 6MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Đăng ký gói cước MXH120 Viettel chu kỳ 30 ngày | MXH120 DY gửi 290 |
Hủy gia hạn gói cước 6MXH120 Viettel | HUY 6MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói 6MXH120 Viettel | HUYDATA 6MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói 6MXH120 Viettel | 6MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn 6MXH120 Viettel | Gói cước 6MXH120 tự động gia hạn khi hết 6 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 720.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu dung lượng gói 12MXH120 Viettel bằng SMS | KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Tra cứu số phút gọi còn lại của gói 12MXH120 Viettel qua USSD | Mã USSD: *102# và nhấn nút GỌI, QUAY SỐ |
Tra cứu tài khoản chính bằng USSD để tra cứu | Mã USSD: *101# và nhấn nút GỌI |
Đăng ký gói cước MXH120 Viettel chu kỳ 30 ngày | MXH120 DY gửi 290 |
Hủy gia hạn gói cước 12MXH120 Viettel | HUY 12MXH120 gửi 191 |
Hủy nhanh gói 12MXH120 Viettel | HUYDATA 12MXH120 gửi 191 |
Đăng ký lại gói 12MXH120 Viettel | 12MXH120 DY gửi 290 |
Gia hạn 12MXH120 Viettel | Gói cước 12MXH120 tự động gia hạn khi hết 12 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 1.440.000đ |
Tổng đài hỗ trợ gói cước | Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
Tra cứu đối tượng gói cước
Nhiều khi khách hàng đăng ký gói cước 12MXH120 của Viettel và nhận được thông báo: "Giao dich khong thanh cong. CT khong ap dung cho thue bao cua Quy khach. De biet cac CTKM danh rieng cho TB cua Quy khach, vui long bam goi *098#. Tran Trong.". Đây là thông báo rằng bạn không nằm trong danh sách đăng ký gói cước ưu đãi này. Tuy nhiên, khách hàng có nhiều lựa chọn cho việc đăng ký gói khác với ưu đãi khác.
Các gói cước ưu đãi khác của Viettel
Dưới đây là danh sách các gói cước 4G Viettel đang được nhiều người đăng ký nhất trong năm 2024. Nếu bạn không thể đăng ký được gói 12MXH120 thì có thể tham khảo nhanh các gói dưới đây, với ưu đãi không kém.Tham khảo: Danh sách các cách đăng ký 4G Viettel mà nhiều người dùng
SD135 (135k/ 30 ngày) | - 5 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
SD135 DY gửi 290 | ||
5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
ST120K (120k/ 30 ngày) | - 2 GB / Ngày | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
6SD70 (420k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
12SD70 (840k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
6SD90 (540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
12SD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 Ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
MXH150 DY gửi 290 | ||
6MXH100 (600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
12MXH120 (1.440k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 12 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
5G135 (135k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. - Áp dụng thuê bao MỚI. | |
5G135 DY gửi 290 | ||
5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DY gửi 290 | ||
5G230B (230k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 50GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G230B DY gửi 290 | ||
5G280B (280k/ 30 ngày) | - 10 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 70GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G280B DY gửi 290 | ||
5G330B (330k/ 30 ngày) | - 12 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 300 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 100GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G330B DY gửi 290 | ||
5GLQ190 (190k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ190 DY gửi 290 | ||
5GLQ210 (210k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ210 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
V90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 20 phút thoại liên mạng | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
(285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
(810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
(420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
(960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
(1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
(600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
(570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
(1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
(840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
(1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
(2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
(2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
(1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
(1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |